2011/08/29

First Love

Ôi
Ngày hôm wa là lần đầu tiên mình nghe hết bài

Ko chỉ nghe hết mà còn nghe đi  nghe lại nữa chứ



Mình mún sub bài này cơ

Nhưng mà, hình như là ko có ver nào live hết bài hết áh
mà mình mún làm nguyên bài :tv3:

初めて出会って 懐かしい気がした
hajimete deatte natsukashii ki ga shita
Lần đầu ta gặp nhau, em cảm thấy sao thân thuộc quá
あなたを前から 知ってるみたいに...
anata wo mae kara shitteru mitai ni...
Cảm giác như đã quen biết anh từ trước

恋の入口 ドアが開いて
koi no iriguchi DOA ga hiraite
Cánh cửa dẫn lối vào tình yêu rộng mở
風に運ばれる
kaze ni hakobareru
Và cơn gió đã mang em vào

生まれた日から ずっと (ずっと)
umareta hi kara zutto (zutto)
Từ ngày được sinh ra (em vẫn luôn)
待ち続けてた奇跡 (奇跡)
machi tsutzuketeta kiseki (kiseki)
Mong chờ một phép nhiệm màu (phép nhiệm màu)
ときめいて 憧れて
tokimeite akogarete
Những khao khát khiến con tim em thật rộn ràng 
この胸のどこか 切なかった
kono mune no doko ka setsunakatta
Đâu đó trong tim em cảm thấy nhói đau 
生まれた日から ずっと (ずっと)
umareta hi kara zutto (zutto)
Từ ngày được sinh ra (em đã luôn)
夢を見ていた未来 (未来)
yume wo miteita mirai (mirai)
Mơ ước về tương lai (tương lai)
感情はいつだって
kanjou wa itsu datte
Cảm xúc cho đến ngày hôm nay 
今までの記憶
ima made no kioku
Sẽ luôn là những hồi ức
It's the first love.
Đó chính là mối tình đầu.

目と目が合ったら 新しい世界へ
me to me ga attara atarashii sekai e
Mắt chạm mắt, một thế giới mới được mở ra 
知らない街角 旅するみたいに
shiranai machikado tabi suru mitai ni
Như đi trên con phố mà mình chưa từng biết đến

時間(とき)が止まって
toki ga tomatte
Khi thời gian ngừng trôi
過去も未来も 今も好きになる
kako mo mirai mo ima mo suki ni naru
Dù là quá khứ, tương lai hay hiện tại, thì em đều yêu anh

これから先も きっと (きっと)
kore kara saki mo kitto (kitto)
Từ giờ chắc chắn (chắc chắn là)
変わることなく続く (続く)
kawaru koto naku tsutzuku (tsutzuku)
Sẽ mãi tiếp tục như thế không hề thay đổi (vẫn tiếp tục)
キュンとして 恋焦がれ
KYUN toshite koikogare
Trái tim em chìm đắm trong tình yêu
永遠の意味を 知るのでっしょ
eien no imi wo shiru no dessho
Ta biết ý nghĩa của sự vĩnh cửu mà phải không?
これから先も きっと (きっと)
kore kara saki mo kitto (kitto)
Từ giờ chắc chắn (chắc chắn là)
忘れられない事件 (事件)
wasurerarenai jiken (jiken)
Đây sẽ mãi là một sự kiện đáng nhớ
"初めて"は いつだって
"hajimete" wa itsu datte
"Lần đầu" luôn là
どきどきの目次
doki doki no mokuji
Một chuỗi sự rộn ràng 
It's the first love.
Đó chính là mối tình đầu.

生まれた日から ずっと
umareta hi kara zutto
Từ ngày được sinh ra em vẫn luôn
待ち続けてた奇跡
machi tsutzuketeta kiseki
Mong chờ một phép nhiệm màu
ときめいて 憧れて
tokimeite akogarete
Những khao khát khiến con tim em thật rộn ràng 
この胸のどこか 切なかった
kono mune no doko ka setsunakatta
Đâu đó trong tim em cảm thấy nhói đau 
生まれた日から ずっと (ずっと)
umareta hi kara zutto (zutto)
Từ ngày được sinh ra (em đã luôn)
夢を見ていた未来 (未来)
yume wo miteita mirai (mirai)
Mơ ước về tương lai (tương lai)
感情はいつだって
kanjou wa itsu datte
Cảm xúc cho đến ngày hôm nay 
今までの記憶
ima made no kioku
Sẽ luôn là những hồi ức
It's the first love.
Đó chính là mối tình đầu.

これから先も きっと (きっと)
kore kara saki mo kitto (kitto)
Từ giờ chắc chắn (chắc chắn là)
変わることなく続く (続く)
kawaru koto naku tsutzuku (tsutzuku)
Sẽ mãi tiếp tục như thế không hề thay đổi (vẫn tiếp tục)
キュンとして 恋焦がれ
KYUN toshite koikogare
Trái tim em chìm đắm trong tình yêu
永遠の意味を 知るのでっしょ
eien no imi wo shiru no dessho
Ta biết ý nghĩa của sự vĩnh cửu mà phải không?
これから先も きっと (きっと)
kore kara saki mo kitto (kitto)
Từ giờ chắc chắn (chắc chắn là)
忘れられない事件 (事件)
wasurerarenai jiken (jiken)
Đây sẽ mãi là một sự kiện đáng nhớ
"初めて"は いつだって
"hajimete" wa itsu datte
"Lần đầu" luôn là
どきどきの目次
doki doki no mokuji
Một chuỗi sự rộn ràng 
It's the first love.
Đó chính là mối tình đầu.